Có 2 kết quả:
昂貴 áng guì ㄍㄨㄟˋ • 昂贵 áng guì ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đắt tiền, xa hoa, có giá
Từ điển Trung-Anh
(1) expensive
(2) costly
(2) costly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
đắt tiền, xa hoa, có giá
Từ điển Trung-Anh
(1) expensive
(2) costly
(2) costly
Bình luận 0